| STT | HỌ VÀ TÊN ĐẠI BIỂU | NĂM SINH | CHỨC VỤ | SINH HOẠT TẠI ĐỊA BÀN | ĐIỆN THOẠI LIÊN HỆ | GHI CHÚ | |
| NAM | NỮ | ||||||
| I | DANH SÁCH ĐẠI BIỂU HĐND TỔ 1 | ||||||
| 1 | Lê Đông Dương | 1984 | xã Gào cũ | ||||
| 2 | Rơ Châm Duih | 1979 | xã Gào cũ | ||||
| 3 | Đào Thị Thu Hằng | 1985 | xã Gào cũ | ||||
| 4 | Nguyễn Văn Lành | 1973 | xã Gào cũ | ||||
| 5 | Puih Lêr | 1979 | xã Gào cũ | ||||
| 6 | Đào Thị Ninh | 1989 | xã Gào cũ | ||||
| 7 | Rlan Hmăk | 1978 | xã Gào cũ | ||||
| 8 | Siu Khek | 1985 | xã Gào cũ | ||||
| 9 | Siu Klêh | 1995 | xã Gào cũ | ||||
| 10 | Puih Ler | 1979 | xã Gào cũ | ||||
| 11 | Puih Luh | 1988 | xã Gào cũ | ||||
| 12 | Phan Thị Vân Anh | 1983 | xã Gào cũ | ||||
| 13 | Nguyễn Văn Ánh | 1966 | xã Gào cũ | ||||
| 14 | Rơ Mah Mang | 1989 | xã Gào cũ | ||||
| 15 | Lê Quang Thuận | 1983 | xã Gào cũ | ||||
| 16 | Nguyễn Văn Nhiều | 1981 | xã Gào cũ | ||||
| 17 | Nguyễn Đình Quang | 1990 | xã Gào cũ | ||||
| 18 | Nguyễn Văn Quý | 1974 | xã Gào cũ | ||||
| 19 | Dương Thị Mộng Tuyền | 1982 | xã Gào cũ | ||||
| 20 | Kpă Vel | 1990 | xã Gào cũ | ||||
| 21 | Siu Chiêu | 1977 | xã Gào cũ | ||||
| 22 | Trần Ngọc Thanh | 1970 | xã Gào cũ | ||||
| 23 | Trần Văn Vinh | 1980 | xã Gào cũ | ||||
| II | DANH SÁCH ĐẠI BIỂU HĐND TỔ 2 | ||||||
| 1 | Kpă Duan | 1984 | xã Ia Kênh cũ | ||||
| 2 | Nguyễn Hữu Sung | 1971 | xã Ia Kênh cũ | ||||
| 3 | Siu Bách | 1985 | xã Ia Kênh cũ | ||||
| 4 | Puih Byũp | 1982 | xã Ia Kênh cũ | ||||
| 5 | Rơ Mah Dul | 1984 | xã Ia Kênh cũ | ||||
| 6 | Nguyễn QUang Hải | 1981 | xã Ia Kênh cũ | ||||
| 7 | Phạm Hắc Hổ | 1984 | xã Ia Kênh cũ | ||||
| 8 | Siu Huem | 1977 | xã Ia Kênh cũ | ||||
| 9 | Nguyễn Thị Bích Liễu | 1987 | xã Ia Kênh cũ | ||||
| 10 | Rơ Măh Mêl | 1987 | xã Ia Kênh cũ | ||||
| 11 | Phan Thị Hồng My | 1979 | xã Ia Kênh cũ | ||||
| 12 | Phan Hồng Thúy | 1982 | xã Ia Kênh cũ | ||||
| 13 | Lê Quang Toản | 1977 | xã Ia Kênh cũ | ||||
| 14 | Phạm Thanh Tùng | 1966 | xã Ia Kênh cũ | ||||
| 15 | Siu Uich | 1979 | xã Ia Kênh cũ | ||||
| 16 | Rơ Châm Vil | 1982 | xã Ia Kênh cũ | ||||
| 17 | Hà Anh Vũ | 1971 | xã Ia Kênh cũ | ||||
| 18 | Siu Wit | 1981 | xã Ia Kênh cũ | ||||
| 19 | Rơ Lan Yích | 1988 | xã Ia Kênh cũ | ||||
| III | DANH SÁCH ĐẠI BIỂU HĐND TỔ 3 | ||||||
| 1 | Lê Doãn Chiến | 1973 | xã Ia Pếch cũ | ||||
| 2 | Rơ Măh Bur | 1990 | xã Ia Pếch cũ | ||||
| 3 | Rơ Châm Djuih | 1985 | xã Ia Pếch cũ | ||||
| 4 | Rơ Châm H’Mel | 1981 | xã Ia Pếch cũ | ||||
| 5 | Rơ châm HYúi | 1987 | xã Ia Pếch cũ | ||||
| 6 | Đinh Văn Hải | 1978 | xã Ia Pếch cũ | ||||
| 7 | Siu Ky | 1982 | xã Ia Pếch cũ | ||||
| 8 | Puih Lát | 1989 | xã Ia Pếch cũ | ||||
| 9 | Siu Mal | 1988 | xã Ia Pếch cũ | ||||
| 10 | Rơ Châm Mlý | 1987 | xã Ia Pếch cũ | ||||
| 11 | Rơ Măh Ngoh | 1988 | xã Ia Pếch cũ | ||||
| 12 | Puih Noăn | 1993 | xã Ia Pếch cũ | ||||
| 13 | Rơ Lan Than | 1988 | xã Ia Pếch cũ | ||||
| 14 | Rơ Châm Sâu | 1982 | xã Ia Pếch cũ | ||||
| 15 | Siu Thunh | 1981 | xã Ia Pếch cũ | ||||
| 16 | Ngô Khôn Tuấn | 1979 | xã Ia Pếch cũ | ||||
| 17 | Rơ Châm Túy | 1994 | xã Ia Pếch cũ | ||||
| 18 | Phạm Thị Kim Tuyến | 1985 | xã Ia Pếch cũ | ||||
| 19 | Puih Vit | 1986 | xã Ia Pếch cũ | ||||
| 20 | Nguyễn Công Vụ | 1978 | xã Ia Pếch cũ | ||||
English
In bài viết



